Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
PromotionDetailID |
PK |
globally unique identifier |
None. |
PromotionID |
FK - Khuyến mại |
globally unique identifier |
None. |
InventoryItemID |
FK - Mặt hàng khuyến mại |
globally unique identifier |
None. |
InventoryItemName | string |
None. |
|
InventoryItemCode | string |
None. |
|
InventoryItemType |
Loại mặt hàng: 1: Món ăn, 2: món ăn theo nguyên liệu, 3: món ăn theo nhóm, 4: combo, 5: đồ uống đóng chai, 6: đồ uống pha chế, 7: Mặt hàng khác; 8: NVL |
integer |
None. |
Price | decimal number |
None. |
|
Quantity |
Số lượng được tặng |
decimal number |
None. |
DiscountRate |
% CK |
decimal number |
None. |
DiscountAmount |
Số tiền CK |
decimal number |
None. |
Amount |
Giá đã CK |
decimal number |
None. |
AmountAfterTaxServeAtRestaurantTaxRate |
Giá phục vụ tại bàn đã CK |
decimal number |
None. |
AmountAfterTaxTakeAwayTaxRate |
Giá mang về đã CK |
decimal number |
None. |
AmountAfterTaxDeliveryTaxRate |
Giá giao hàng đã CK |
decimal number |
None. |
SortOrder |
Thứ tự |
integer |
None. |
UnitName |
Đơn vị tính |
string |
None. |
IsSelected |
Chọn món ăn để khuyến mại (Dùng cho form Chọn món khuyến mại) |
boolean |
None. |
SelectedQuantity |
Số lượng khuyến mại (Dùng cho form Chọn món khuyến mại) |
decimal number |
None. |
InventoryItemCategoryID |
Mã nhóm của món được tặng |
globally unique identifier |
None. |
IsOutOfStock |
Xác định món ăn đã hết hàng hay chưa? |
boolean |
None. |
PromotionName |
Tên CTKM |
string |
None. |
UnitID |
Đơn vị tính |
globally unique identifier |
None. |
ItemType |
ItemType nhóm thực đơn: dùng cho khuyến mại giảm giá món theo nhóm thực đơn |
integer |
None. |
ItemCategoryCode |
Mã nhóm thực đơn |
string |
None. |
ItemCategoryName |
Tên nhóm thực đơn |
string |
None. |
BranchName | string |
None. |
|
BranchID | globally unique identifier |
None. |
|
EditMode | EditMode |
None. |
|
CreatedDate | date |
None. |
|
CreatedBy | string |
None. |
|
ModifiedDate | date |
None. |
|
ModifiedBy | string |
None. |
|
IsGenerate |
Được sinh ra kèm với đối tượng khác |
boolean |
None. |
IsSetNullForBranchIdInDeleteObject | boolean |
None. |